ăn đứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn đứt+ verb
- To prevail over, to get the better of
- anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông
he gets the better of me at badminton
- tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia
I am sure this team prevails over that one
- anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn đứt"
Lượt xem: 865
Từ vừa tra